Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
着眼
[zhuóyǎn]
|
suy nghĩ; quan sát。(从某方面)观察;考虑。
着眼点
điểm quan sát
大处着眼,小处下手。
nhìn cho rộng, làm cho chắc.
积极培养年轻选手,着眼于将来的世界大赛。
tích cực bồi dưỡng tuyển thủ trẻ, chuẩn bị cho thi đấu thế giới trong tương lai.