Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
省察
[xǐngchá]
|
tự kiểm điểm bản thân。检查自己的思想行为。