Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
直辖
[zhíxiá]
|
trực thuộc。直接管辖的。
直辖市
thành phố trực thuộc trung ương
直辖机构
cơ quan trực thuộc.