Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
直撅撅
[zhíjuējuē]
|
thẳng tắp; thẳng đứng; thẳng đuột。(直撅撅的)形容挺直。