Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
百姓
[bǎixìng]
|
nhân dân; trăm họ; bách tính (xưa dùng để phân biệt với quan lại). 人民(旧时区别于“官吏”)