Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
白鼻子
[báibí·zi]
|
kẻ phản bội; người xảo trá; hán gian; đồ mũi trắng。(trong hí kịch, người ta thường bôi trắng sống mũi các vai hề, mượn chỉ người xảo trá, hán gian hay những tên phản bội). 戏曲中丑角鼻梁上多抹有白色,借以指狡诈的人,也指汉奸或叛徒。也叫白鼻头。