Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
白鹳
[báiguàn]
|
bạch hạc; sếu (một loại cò trắng, thường được gọi là tiên hạc...)。鹳的一种,俗称仙鹤、丹顶鹤。