Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
白首穷经
[báishǒuqióngjīng]
|
bạc đầu vẫn còn học; già nhưng hiếu học。白首:头发白了;穷经:专心钻开经书、古籍。头发白了,仍在专心研究经书、古籍。形容老而好学。