Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
白领
[báilǐng]
|
thành phần tri thức; cán bộ lãnh đạo; chất xám; lãnh đạo (một số quốc gia hoặc địa phương chỉ các viên chức làm việc lao động trí óc, như các nhà quản lý, kỹ thuật viên, nhân viên công vụ của chính phủ)某些国家或地区指从事脑力劳动的职员,如管理人员、技术人员、政府公务人员等。
白领阶层
tầng lớp lãnh đạo