Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
白面书生
[báimiànshūshēng]
|
bạch diện thư sinh; người còn tr̉; non kém; thiếu kinh nghiệm; tri thức nông cạn。指年纪轻见识浅,缺乏实际锻炼的读书人。