Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
白面
[báimiàn]
|
1. bột mì。小麦磨成的粉。
白面馒头
bánh màn thầu bằng bột mì
2. hê-rô-in; bạch phiến。现亦指海洛因。