Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
白衣天使
[báiyītiānshǐ]
|
hộ lý; y tá; bạch y thiên sứ (mỹ xưng của hộ lý)。护士的美称。