Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
白血病
[báixuèbìng]
|
bệnh bạch cầu; bệnh ung thư máu; bệnh bạch huyết. 病,症状是白细胞异常增加,红细胞减少,脾脏肿大,眩晕等。俗称血癌。
Xem: Còn gọi là 血癌。