Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
白蜡
[báilà]
|
1. sáp ong。白蜡虫分泌的蜡质,熔点较高,颜色洁白,是中国特产之一。可制蜡烛或药丸外壳,又可用来涂蜡纸,密封容器。
2. bạch lạp. 精制的蜂蜡,颜色洁白,可以制蜡烛。