Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
白虎星
[báihǔxīng]
|
Hán Việt: BẠCH HỔ TINH
1. Bạch Hổ tinh; người xúi quẩy; hung thần. (Người mê tín dùng chỉ người đem lại tai hoạ cho người khác. Xã hội cũ thường so sánh với đàn bà làm lụn bại nhà cửa.) 按迷信的说法白虎星是凶神,旧社会常比喻败家的妇女。迷信的人指给人带来灾祸的人。
2. sao Bạch Hổ (gọi chung 7 ngôi sao phía Tây trong Nhị thập bát tú.)
3. thần Bạch Hổ (thần phương Tây Đạo giáo thờ)。