Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
白蒙蒙
[báimēngmēng]
|
trắng mịt mờ; mịt mù; mịt mờ(mô tả khói, mù, hơi nước)。(白蒙蒙的)形容(烟、雾、蒸气等)白茫茫一片,模糊不清。
海面雾气腾腾,白蒙蒙的, 什么也看不见。
trên mặt biển khói sương cuồn cuộn, mịt mờ chẳng thấy được vật gì cả.