Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
白茫茫
[báimāngmāng]
|
trắng xoá; mịt mù; trắng mênh mông (miêu tả màu mây, tuyết, nước)。(白茫茫的) 形容一望无边的白(用于云、雾、雪、大水等)。
在辽阔的田野上铺了一层雪,白茫茫的一眼望不到尽头。
trên đồng ruộng bao la phủ một lớp tuyết mênh mông trắng xoá không nhìn thấy tận cùng.
雾很大,四下里白茫茫的。
sương mù dầy đặc mịt mù khắp nơi.