Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
白纸黑字
[báizhǐhēizì]
|
giấy trắng mực đen。白纸上写的黑字。指见于书面的确凿的证据。
这是白纸黑字,赖是赖不掉的。
giấy trắng mực đen rõ ràng đây, có muốn chối cũng chối không xong đâu.