Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
白票
[báipiào]
|
phiếu trắng. 投票选举时,没有写上或圈出被选举人姓名的选票。