Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
白眼珠
[báiyǎnzhū]
|
lòng trắng mắt; tròng trắng。(白眼珠儿)眼球上白色的部分。