Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
白相
[báixiàng]
|
1. chơi; trêu đùa; nghịch。(方>玩;玩耍;玩弄。
2. chơi gái; đi nhà thổ; tán gái。嫖妓。玩弄女人。