Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
白班儿
[báibanr]
|
ca ngày; kíp ngày。白天工作的班次;日班。
上白班儿
làm ca ngày