Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
白炽灯
[báichìdēng]
|
đèn chân không; đèn nóng sáng。最常用的一种电灯,采用真空或充有惰性气体的玻璃灯泡,电流通过时,灯丝白热发光。