Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
白润
[báirùn]
|
trắng nuột; nuột nà; nõn nà; trắng mềm; trắng mướt; trắng mượt。(皮肤)白而润泽。