Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
白果
[báiguǒ]
|
1. ngân hạnh (thân cao to, cây đơn tính, lá hình quạt, hạt hình bầu dục. Nhân quả ăn được, có thể làm vị thuốc). 银杏,乔木,雌雄异株,叶子扇形,种子椭圆形。果仁可吃,也可入药。
2. (Cách dùng: (方>)hột gà; trứng gà。(儿)鸡蛋。
3. hạt ngân hạnh. 这种植物的种子