Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
白晶晶
[báijīngjīng]
|
trắng tinh; trắng sáng; trắng loá。形容白而透亮。