Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
白昼
[báizhòu]
|
ban ngày。白天。
灯火通明,照得如同白昼一般。
đèn đuốc mở sáng choang trông giống như ban ngày vậy.