Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
白日
[báirì]
|
1. ban ngày; ban ngày ban mặt。白天。
白日做梦
nằm mơ giữa ban ngày
2. mặt trời; thái dương. 指太阳。
白日依山尽,黄河入海流
mặt trời men xuống núi, Hoàng hà đổ vào biển.(bạch nhật y sơn tận, hoàng hà nhập hải lưu)
3. thời gian; thì giờ。泛指时光。
浪费白日
phí thì giờ