Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
白无瑕
[báiwúxiá]
|
hoàn mỹ; ngọc bích không tỳ vết; hoàn hảo; không tí khiếm khuyết 。洁白的美玉上没有一点儿小斑点。比喻人或事物十全十美。