Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
白旗
[báiqí]
|
1. cờ hàng; cờ trắng. 战争中表示投降的旗子
2. cờ liên lạc giữa 2 bên đối địch trong chiến tranh。战争中敌对双方派人互相联络所用的旗子。