Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
白手
[báishǒu]
|
tay không; tay trắng。 空手;徒手。
这一场白手夺刀演得很精彩
màn tay không cướp dao này diễn rất đặc sắc
白手起家
tay trắng dựng cơ đồ; tay trắng làm nên cơ nghiệp