Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
白夜
[báiyè]
|
đêm trắng (hiện tượng thường xảy ra ở những vùng vĩ độ cao, có lúc hoàng hôn chưa xuống thì bình minh đã lên, do trục trái đất nghiêng và trái đất tự quay quanh mình và quay quanh mặt trời) 。由于地轴偏斜和地球自转,公转的关系,在高纬度地区,有时黄昏还没有过去就呈现黎明,这种现象叫白夜。