Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
白嘴儿
[báizuǐr]
|
(Cách dùng: 〈方〉)ăn vã, ăn thức ăn không; ăn cơm không。指光吃菜不就饭或光吃饭不就菜。
白嘴儿吃菜
ăn vã thức ăn
白嘴儿吃饭
ăn cơm không