Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
白口
[báikǒu]
|
1. lề sách; mép trắng. 线装书书口的一种格式,版口中心上下都是空白的,叫做白口(区别于'黑口')。
2. phần thoại trong các vở nhạc kịch. (白口儿)戏曲中的说白。