Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
白发红颜
[báifàhóngyán]
|
tóc bạc mặt hồng; quắc thước (người già mà da dẻ vẫn hồng hào)。白发朱颜。头发虽然斑白而脸色仍然红润。形容老人满面红光的样子。