Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
白卷
[báijuàn]
|
giấy trắng (bài thi không làm được). (白卷儿)没有写出文章或答案的考卷。
交白卷
nộp giấy trắng