Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
白区
[báiqū]
|
vùng bị tạm chiếm; vùng trắng; khu trắng; khu Quốc dân đảng kiểm soát。中国第二次国内革命战争时期称国民党统治的地区。