Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
白刃
[báirèn]
|
dao sắc; dao găm; gươm tuốt trần; mã tấu sắc bén。 锋利的刀。
白刃格斗
trận giáp lá cà; trận đọ dao; trận đấu dao găm