Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
疤瘌眼儿
[bālayǎnr]
|
(Cách dùng: (口))mắt sẹo; mắt có sẹo trên mí; ve mắt; người có ve mắt. 眼皮上有疤的眼睛