Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
留门
[liúmén]
|
để cửa (ban đêm đợi người)。夜里等人回来而不插门或不锁门。
他估计半夜才能回来, 交代家里给他留门。
anh ấy dự tính đến nửa đêm mới về đến nhà, dặn người nhà để cửa cho anh ấy.