Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
留连
[liúlián]
|
lưu luyến; bịn rịn; quyến luyến。留恋不止,舍不得离去。同'流连'。