Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
留级
[liújí]
|
lưu ban; ở lại lớp。学生学年成绩不及格,不能升级, 留在原来的年级重新学习。