Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
留意
[liúyì]
|
chú ý; cẩn thận; để ý; lưu ý。注意;小心。
路面很滑, 一不留意, 就会摔跤。
đường rất trơn, nếu không chú ý, thì sẽ bị té.