Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
留心
[liúxīn]
|
chú ý; để ý; theo dõi。注意。
留心听讲。
chú ý nghe giảng.
参观的时候他很留心,不放过每一件展品。
lúc tham quan anh ấy rất là chú ý, không bỏ sót sản phẩm trưng bày nào.