Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
留待
[liúdài]
|
tạm gác lại; gác lại (chờ xử lí)。搁置下来等待(处理)。
这些问题留待下次会议讨论。
mấy vấn đề này tạm gác lại, cuộc họp sau thảo luận tiếp.