Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
留守
[liúshǒu]
|
1. lưu thủ (chỗ vua ở khi đi vi hành)。皇帝离开京城,2. 命大臣驻守,3. 叫做留守。平时在陪都也有大臣留守。
2. đóng giữ; đőn vị trực ở lại。部队、机关、团体等离开原驻地时留下少数人在原驻地担任守卫、联系等工作。
留守处。
trụ sở trực.