Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
留后路
[liúhòulù]
|
để đường rút lui; để lối thoát。办事时防备万一不成而预先留下退路。