Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
留传
[liúchuán]
|
lưu truyền; truyền lại。遗留下来传给后代。
祖辈留传下来的秘方。
tổ tiên truyền lại bài thuốc bí truyền.