Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
留任
[liúrèn]
|
vẫn giữ lại làm。(官员)留下来继续任职。
降级留任。
cắt chức nhưng vẫn giữ lại làm việc.
新内阁已经组成, 原外长留任。
nội các mới đã được thành lập, ngoại trưởng cũ vẫn tiếp tục cương vị cũ.