Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
画具
[huàjù]
|
dụng cụ vẽ tranh。绘画用的工具,如画笔、画板、画架等。